Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兄弟芸能人一覧
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
兄弟 きょうだい けいてい
đồng bào; anh em
芸能人 げいのうじん
nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển
一芸一能 いちげいいちのう
(xuất sắc) một lĩnh vực hoặc kỹ năng, (có kỹ năng hoặc năng khiếu) một lĩnh vực nhất định
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
実兄弟 じつきょうだい
bào huynh đệ.
穴兄弟 あなきょうだい
những người đàn ông có quan hệ tình dục với cùng một người phụ nữ
儀兄弟 ぎきょうだい
anh em đồng hao