親風を吹かす
おやかぜをふかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Lấy quyền lực của cha mẹ để áp đặt lên con cái

Bảng chia động từ của 親風を吹かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 親風を吹かす/おやかぜをふかすす |
Quá khứ (た) | 親風を吹かした |
Phủ định (未然) | 親風を吹かさない |
Lịch sự (丁寧) | 親風を吹かします |
te (て) | 親風を吹かして |
Khả năng (可能) | 親風を吹かせる |
Thụ động (受身) | 親風を吹かされる |
Sai khiến (使役) | 親風を吹かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 親風を吹かす |
Điều kiện (条件) | 親風を吹かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 親風を吹かせ |
Ý chí (意向) | 親風を吹かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 親風を吹かすな |
親風を吹かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親風を吹かす
風を吹かす かぜをふかす
cư xử, hành động như một kiểu gì đó (ví dụ cư xử như một ông chủ trước mặt cấp dưới của mình)
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
先輩風を吹かす せんぱいかぜをふかす せんぱいふうをふかす
mang một bảo trợ không khí
兄貴風を吹かす あにきかぜをふかす
to act patronizingly
エンジンを吹かす エンジンをふかす
tăng tốc động cơ
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
吹かす ふかす
hút thuốc lá
風に吹かれて かぜにふかれて
bài hát Blowin' in the wind