Các từ liên quan tới 充満関手と忠実関手
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
手忠実 てちゅうじつ
khéo tay, khéo léo
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
手関節 てかんせつ
khớp cổ tay