Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
充血 じゅうけつ
(chứng) sung huyết
充血した じゅうけつした
đông nghịt, chật ních, sung huyết
脳充血 のうじゅうけつ
sự sung huyết não.
充たす みたす
sung.
充電する じゅうでんする
nạp điện.
充実する じゅうじつ
làm đầy đủ; làm cho trọn vẹn; bổ sung chỗ thiếu.
充満する じゅうまん
làm đầy; đầy đủ; choán hết; đầy.
補充する ほじゅう
bổ sung; cho thêm; đổ thêm