充たす
みたす「SUNG」
Sung.

充たす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 充たす
条件を充たす じょうけんをみたす
Thỏa mãn điều kiện
充電する じゅうでんする
nạp điện.
充分する じゅうぶん
đầy đủ; thỏa mãn.
充満する じゅうまん
làm đầy; đầy đủ; choán hết; đầy.
充実する じゅうじつ
làm đầy đủ; làm cho trọn vẹn; bổ sung chỗ thiếu.
補充する ほじゅう
bổ sung; cho thêm; đổ thêm
充実した じゅうじつした
đầy đủ, trọn vẹn, phong phú
充血した じゅうけつした
đông nghịt, chật ních, sung huyết