兇手
きょうしゅ「HUNG THỦ」
☆ Danh từ
Kẻ ám sát

兇手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兇手
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
兇悍 きょうかん
sự hung dữ, sự tàn ác, sự dã man
兇類 きょうるい
tốp xấu
兇徒 きょうと
người sống ngoài vòng phát luật; kẻ phá rối trật tự công cộng; kẻ gây bạo loạn
兇弾 きょうだん
assassin's plot