Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先先週 せんせんしゅう さきざきしゅう
tuần trước kéo dài
先週 せんしゅう
tuần lễ trước
次々週 じじしゅう
tuần sau nữa
来々週 らいらいしゅう き々しゅう
翌々週 よくよくしゅう
先々 さきざき
khắp mọi nơi
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先々月 せんせんげつ せん せんげつ
tháng trước nữa