Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先々月 せんせんげつ せん せんげつ
tháng trước nữa
先々週 せんせんしゅう
2 tuần trước
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng