Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次週 じしゅう
tuần sau, tuần tới; tuần kế tiếp
週次 しゅうじ
hàng tuần
翌々週 よくよくしゅう
tuần sau nữa
先々週 せんせんしゅう
2 tuần trước
来々週 らいらいしゅう き々しゅう
次々 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp.
次々回 じじかい
lần kế tiếp
次々発 じじはつ
chuyến tàu sau chuyến tiếp theo