先が見える
さきがみえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Có thể nhìn thấy chuyện tương lai

Bảng chia động từ của 先が見える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先が見える/さきがみえるる |
Quá khứ (た) | 先が見えた |
Phủ định (未然) | 先が見えない |
Lịch sự (丁寧) | 先が見えます |
te (て) | 先が見えて |
Khả năng (可能) | 先が見えられる |
Thụ động (受身) | 先が見えられる |
Sai khiến (使役) | 先が見えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先が見えられる |
Điều kiện (条件) | 先が見えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先が見えいろ |
Ý chí (意向) | 先が見えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先が見えるな |