Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先見する
せんけんする
lo xa
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先見 せんけん
sự biết trước; đề phòng; dự đoán; tiên kiến
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
先が見える さきがみえる
có thể nhìn thấy chuyện tương lai
先見者 せんけんしゃ
nhà tiên tri
先入見 せんにゅうけん せんにゅうみ
preconception; thành kiến; mối bận tâm
「TIÊN KIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích