先を越す
さきをこす せんをこす「TIÊN VIỆT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nẫng tay trên

Bảng chia động từ của 先を越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先を越す/さきをこすす |
Quá khứ (た) | 先を越した |
Phủ định (未然) | 先を越さない |
Lịch sự (丁寧) | 先を越します |
te (て) | 先を越して |
Khả năng (可能) | 先を越せる |
Thụ động (受身) | 先を越される |
Sai khiến (使役) | 先を越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先を越す |
Điều kiện (条件) | 先を越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 先を越せ |
Ý chí (意向) | 先を越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 先を越すな |
先を越す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先を越す
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先を越される さきをこされる
bị người khác đi trước; bị vượt mặt
度を越す どをこす
đi quá xa, quá độ, quá mức
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
山を越す やまをこす
vượt qua ngọn núi; vượt qua khó khăn, khắc phục khó khăn
年を越す としをこす
bước sang năm mới
先越され さきこされ
Bị vượt mặt, dẫn trước