峠を越す
とうげをこす「(ĐÈO) VIỆT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
彼
の
病気
も
峠
を
越
した。
Anh ấy đã qua khỏi cơn nguy hiểm.
この
仕事
も
峠
を
越
した。
Chúng ta đã vượt qua phần khó khăn nhất của công việc .

Bảng chia động từ của 峠を越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 峠を越す/とうげをこすす |
Quá khứ (た) | 峠を越した |
Phủ định (未然) | 峠を越さない |
Lịch sự (丁寧) | 峠を越します |
te (て) | 峠を越して |
Khả năng (可能) | 峠を越せる |
Thụ động (受身) | 峠を越される |
Sai khiến (使役) | 峠を越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 峠を越す |
Điều kiện (条件) | 峠を越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 峠を越せ |
Ý chí (意向) | 峠を越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 峠を越すな |