先を越される
さきをこされる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To be scooped by

Bảng chia động từ của 先を越される
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先を越される/さきをこされるる |
Quá khứ (た) | 先を越された |
Phủ định (未然) | 先を越されない |
Lịch sự (丁寧) | 先を越されます |
te (て) | 先を越されて |
Khả năng (可能) | 先を越されられる |
Thụ động (受身) | 先を越されられる |
Sai khiến (使役) | 先を越されさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先を越されられる |
Điều kiện (条件) | 先を越されれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先を越されいろ |
Ý chí (意向) | 先を越されよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先を越されるな |
先を越される được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先を越される
先越され さきこされ
Bị vượt mặt, dẫn trước
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
先を越す さきをこす せんをこす
nẫng tay trên
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
ハサミを入れる ハサミをいれる はさみをいれる
cắt bằng kéo
役を干される やくをほされる
(thì) thiếu thốn (của) một có vai trò
悪い噂をされる わるいうわさをされる
mang tiếng
法を越える のりをこえる ほうをこえる
để xâm phạm những pháp luật (của) thiên nhiên