度を越す
どをこす「ĐỘ VIỆT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Đi quá xa, quá độ, quá mức

Bảng chia động từ của 度を越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 度を越す/どをこすす |
Quá khứ (た) | 度を越した |
Phủ định (未然) | 度を越さない |
Lịch sự (丁寧) | 度を越します |
te (て) | 度を越して |
Khả năng (可能) | 度を越せる |
Thụ động (受身) | 度を越される |
Sai khiến (使役) | 度を越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 度を越す |
Điều kiện (条件) | 度を越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 度を越せ |
Ý chí (意向) | 度を越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 度を越すな |
度を越す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度を越す
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越度 おちど
nhầm lẫn, lỗi, sai sót
度を越した どをこした
quá mức
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
先を越す さきをこす せんをこす
nẫng tay trên
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
山を越す やまをこす
vượt qua ngọn núi; vượt qua khó khăn, khắc phục khó khăn