先んじる
さきんじる「TIÊN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Để đi trước; chặn trước; đoán trước

Từ đồng nghĩa của 先んじる
verb
Từ trái nghĩa của 先んじる
Bảng chia động từ của 先んじる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先んじる/さきんじるる |
Quá khứ (た) | 先んじた |
Phủ định (未然) | 先んじない |
Lịch sự (丁寧) | 先んじます |
te (て) | 先んじて |
Khả năng (可能) | 先んじられる |
Thụ động (受身) | 先んじられる |
Sai khiến (使役) | 先んじさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先んじられる |
Điều kiện (条件) | 先んじれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先んじいろ |
Ý chí (意向) | 先んじよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先んじるな |
先んじる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先んじる
衆に先んじる しゅうにさきんじる
để tiến lên (của) đám đông
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先んずる さきんずる
để đi trước đây; để đi trước; chặn trước; đoán trước
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
先走る さきばしる
để (thì) phía trước; để (thì) vô lễ
先細る さきぼそる さきほそる
vót nhọn, chuốc nhọn
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm