衆に先んじる
しゅうにさきんじる
Để tiến lên (của) đám đông

衆に先んじる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衆に先んじる
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先んじる さきんじる
để đi trước; chặn trước; đoán trước
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập, định, hẹn (ngày, giờ...), quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị
大衆に阿る たいしゅうにおもねる
để bán ngoài cho những khối lượng (khối)
先に さきに せんに
phía trước; trước mặt
先んずる さきんずる
để đi trước đây; để đi trước; chặn trước; đoán trước
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).