Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
兆 ちょう きざし
nghìn tỷ.
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)
予兆 よちょう
điềm báo, dấu hiệu
凶兆 きょうちょう
điềm xấu; điềm dữ
兆す きざす
cảm thấy có điềm báo; báo hiệu