Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先史学 せんしがく
tiền s
先史時代 せんしじだい
thời tiền sử
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.