先代
せんだい「TIÊN ĐẠI」
☆ Danh từ
Người đi trước gia đình,họ; trước đây già đi; trước đây phát sinh

Từ đồng nghĩa của 先代
noun
Từ trái nghĩa của 先代
先代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先代
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先祖代代 せんぞだいだい
tổ tiên
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
先史時代 せんしじだい
thời tiền sử
先カンブリア時代 せんカンブリアじだい
Precambrian era
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先土器時代 せんどきじだい
thời kỳ đồ đá cũ ở Nhật Bản
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.