Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 先嗇宮駅
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
吝嗇吝嗇 りんしょくりんしょく
keo kiệt, bủn xỉn
tính keo kiệt; người keo kiệt; sự keo kiệt; skinflint; tightwad; người hà tiện; kẹp những penni
吝嗇 りんしょく
tính keo kiệt, bủn xỉn
吝嗇る りんしょくる
thu nhỏ, làm nhỏ
吝嗇家 りんしょくか
người keo kiệt, người bủn xỉn
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm