先回り
さきまわり「TIÊN HỒI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi trước, sự tính trước

Bảng chia động từ của 先回り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先回りする/さきまわりする |
Quá khứ (た) | 先回りした |
Phủ định (未然) | 先回りしない |
Lịch sự (丁寧) | 先回りします |
te (て) | 先回りして |
Khả năng (可能) | 先回りできる |
Thụ động (受身) | 先回りされる |
Sai khiến (使役) | 先回りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先回りすられる |
Điều kiện (条件) | 先回りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先回りしろ |
Ý chí (意向) | 先回りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先回りするな |