先天性グリコシル化異常症
せんてんせーグリコシルかいじょーしょー
Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh
先天性グリコシル化異常症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先天性グリコシル化異常症
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
グリコシル化 グリコシルか
glycosyl hóa
皮膚先天異常 ひふせんてんいじょー
dị tật da
角化不全症-先天性 かくかふぜんしょう-せんてんせい
dyskeratosis congenita (một dạng suy tủy xương di truyền hiếm gặp, tủy không có khả năng sản xuất đủ tế bào máu)
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
異常性 いじょうせい
tính bất thường
先天性高インスリン症 せんてんせいこうインスリンしょう
bệnh tăng tiết niệu bẩm sinh
高インスリン症先天性 こうインスリンしょうせんてんせい
hạ đường huyết dai dẳng phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ