皮膚先天異常
ひふせんてんいじょー
Dị tật da
皮膚先天異常 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮膚先天異常
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
先天性グリコシル化異常症 せんてんせーグリコシルかいじょーしょー
rối loạn chuyển hóa bẩm sinh
皮膚瘻 ひふろう
lỗ rò dưới da
皮膚弁 ひふべん
flap, skin flap
皮膚テスト ひふテスト
kiểm tra phản ứng da
皮膚ガン ひふがん
Ung thư da
皮膚剤 ひふざい
Vỏ bọc