Các từ liên quan tới 先天性パラミオトニア
先天性 せんてんせい
di truyền, cha truyền con nối
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先天 せんてん
vốn có, cố hữu, vốn thuộc về, vốn gắn liền với
高インスリン症先天性 こうインスリンしょうせんてんせい
hạ đường huyết dai dẳng phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
高インスリン症-先天性 こうインスリンしょう-せんてんせい
Congenital Hyperinsulinism
先天性高インスリン症 せんてんせいこうインスリンしょう
bệnh tăng tiết niệu bẩm sinh
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
先天歯 せんてんは
răng mới sinh (natal teeth)