Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 先天性白内障
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
Leber先天性黒内障 Leberせんてんせーくろないしょー
bệnh mù lòa bẩm sinh LCA
白内障 はくないしょう
đục mắt.
老人性白内障 ろうじんせいはくないしょう
đục thuỷ tinh thể ở người già
先天性 せんてんせい
di truyền, cha truyền con nối
先天的障害 せんてんてきしょうがい
khuyết tật sinh
後発白内障 こうはつしろないしょう
đục thủy tinh thể sau phẫu thuật
白内障-後発 しろないしょー-こーはつ
Capsule Opacification