Các từ liên quan tới 先天性肥厚性幽門狭窄症
幽門狭窄症 ゆーもんきょーさくしょー
hẹp môn vị
幽門狭窄 ゆうもんきょうさく
chứng hẹp môn vị (y học)
先天性爪肥厚症 せんてんせいそうひこうしょう
bệnh dày móng bẩm sinh
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
肛門狭窄症 こーもんきょーさくしょー
chứng hẹp hậu môn
先天性 せんてんせい
di truyền, cha truyền con nối