Các từ liên quan tới 先天性赤血球異形成貧血
鎌形赤血球貧血症 かまがたせっけっきゅうひんけつしょう
bệnh hồng cầu hình liềm (SCD)
鎌状赤血球貧血 かまじょうせっけっきゅうひんけつ
thiếu máu hồng cầu
巨赤芽球性貧血 きょせきがきゅうせいひんけつ
thiếu máu do hồng cầu khổng lồ
赤血球 せっけっきゅう
hồng cầu.
赤血球生成 あかけっきゅうせいせい
(sự) tạo hồng cầu
赤血球輸血 あかけっきゅうゆけつ
truyền hồng cầu
溶血性貧血 ようけつせいひんけつ
bênh thiếu máu tán huyết
鉄芽球性貧血 てつがきゅうせいひんけつ
thiếu máu nguyên hồng cầu