先天性関節拘縮症
せんてんせーかんせつこーしゅくしょー
Chứng co cứng khớp
先天性関節拘縮症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先天性関節拘縮症
関節拘縮 かんせつこうしゅく
Khớp và cơ co rút
股関節拘縮 こかんせつこーしゅく
sự co cứng khớp háng
先天性股関節脱臼 せんてんせいこかんせつだっきゅう
trật khớp háng bẩm sinh
拘縮 こうしゅく
Sự co cứng
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
高インスリン症先天性 こうインスリンしょうせんてんせい
hạ đường huyết dai dẳng phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
高インスリン症-先天性 こうインスリンしょう-せんてんせい
Congenital Hyperinsulinism