先天性股関節脱臼
せんてんせいこかんせつだっきゅう
☆ Danh từ
Trật khớp háng bẩm sinh

先天性股関節脱臼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先天性股関節脱臼
股関節脱臼 こかんせつだっきゅう
trật khớp háng
関節脱臼 かんせつだっきゅー
sự xáo trộn xảy ra khi xương trong khớp bị biến dạng hoặc bị lệch
膝関節脱臼 ひざかんせつだっきゅー
trật khớp gối
肩関節脱臼 かたかんせつだっきゅー
trật khớp vai
股関節 こかんせつ
/'kɔksi:/, háng, khớp háng
先天性関節拘縮症 せんてんせーかんせつこーしゅくしょー
chứng co cứng khớp
股関節部 こかんせつぶ
hông
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.