関節拘縮
かんせつこうしゅく「QUAN TIẾT CÂU SÚC」
Khớp và cơ co rút
関節拘縮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関節拘縮
股関節拘縮 こかんせつこーしゅく
sự co cứng khớp háng
先天性関節拘縮症 せんてんせーかんせつこーしゅくしょー
chứng co cứng khớp
拘縮 こうしゅく
Sự co cứng
フォルクマン拘縮 フォルクマンこーしゅく
hội chứng volkmann
Dupuytren拘縮 Dupuytrenこーしゅく
co thắt Dupuytren
被膜拘縮 ひまくこーしゅく
co cứng lớp màng bao bọc
瘢痕拘縮 はんこんこうしゅく
scar contracture, cicatrical contracture
関節 かんせつ
khớp xương; khớp