Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 先天性食道閉鎖症
食道閉鎖症 しょくどうへいさしょう
bất sản thực quản ( esophageal atresia)
先天性胆管閉鎖症 せんてんせいたんがんへいさしょう
bệnh Hẹp đường mật bẩm sinh
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
胆道閉鎖症 たんどーへーさしょー
tình trạng nghẽn đường mật (biliary atresia)
膣閉鎖症 ちつへいさしょう
âm đạo hẹp
腸閉鎖症 ちょうへいさしょう
tịt ruột
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch