Các từ liên quan tới 先天性高インスリン血症
先天性高インスリン症 せんてんせいこうインスリンしょう
bệnh tăng tiết niệu bẩm sinh
高インスリン症先天性 こうインスリンしょうせんてんせい
hạ đường huyết dai dẳng phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
高インスリン症-先天性 こうインスリンしょう-せんてんせい
Congenital Hyperinsulinism
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
高インスリン症 こうインスリンしょう
(chứng) tăng tiết insulin
先天性低フィブリノーゲン血症 せんてんせいていフィブリノーゲンけつしょう
giảm fibrinogen trong máu bẩm sinh
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
先天性 せんてんせい
di truyền, cha truyền con nối