先安観
さきやすかん「TIÊN AN QUAN」
☆ Danh từ
Anticipation of a fall (in prices), prediction of a price drop

先安観 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先安観
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先安 さきやす
dự đoán trong tương lai giá sẽ rẻ hơn
先入観 せんにゅうかん
thành kiến; định kiến
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先行き不安 さきゆきふあん
bất an về tương lai