先手を取る
せんてをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Nẫng tay trên

Bảng chia động từ của 先手を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先手を取る/せんてをとるる |
Quá khứ (た) | 先手を取った |
Phủ định (未然) | 先手を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 先手を取ります |
te (て) | 先手を取って |
Khả năng (可能) | 先手を取れる |
Thụ động (受身) | 先手を取られる |
Sai khiến (使役) | 先手を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先手を取られる |
Điều kiện (条件) | 先手を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 先手を取れ |
Ý chí (意向) | 先手を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 先手を取るな |
先手を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先手を取る
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手を取る てをとる
cầm tay chỉ dạy
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
手間を取る てまをとる
mất thời gian, công sức; phí công
先取 せんしゅ
kiếm được trước hết (chạy); mối bận tâm
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.