先決
せんけつ「TIÊN QUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quyết định trước; sự định trước; việc ưu tiên hàng đầu; điều kiện tiên quyết
彼
は
言葉
を
覚
えるのが
先決
だと
考
えた
Anh ấy cho rằng việc nhớ từ là điều kiện tiên quyết .

Từ đồng nghĩa của 先決
noun
Bảng chia động từ của 先決
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先決する/せんけつする |
Quá khứ (た) | 先決した |
Phủ định (未然) | 先決しない |
Lịch sự (丁寧) | 先決します |
te (て) | 先決して |
Khả năng (可能) | 先決できる |
Thụ động (受身) | 先決される |
Sai khiến (使役) | 先決させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先決すられる |
Điều kiện (条件) | 先決すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先決しろ |
Ý chí (意向) | 先決しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先決するな |
先決 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先決
先決問題 せんけつもんだい
vấn đề tiên quyết, vấn đề nên được giải quyết trước
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
決 けつ
quyết định; lá phiếu
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
先先週 せんせんしゅう さきざきしゅう
tuần trước kéo dài