長期国債先物取引
ちょーきこくさいさきものとりひき
Trái phiếu chính phủ nhật bản (jgb)
長期国債先物取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長期国債先物取引
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
債券先物取引 さいけんさきものとりひき
thị trường trái phiếu tương lai
長期国債 ちょうきこくさい
quốc trái dài hạn
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác