大証NYダウ先物取引
だいしょーNYダウさきものとりひき
Giao dịch tương lai nhắm mục tiêu đến chỉ số trung bình công nghiệp dow jones
大証NYダウ先物取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大証NYダウ先物取引
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
先物取引 さきものとりひき
giao dịch giao sau
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).