Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 先生!
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy
節先生 たかしせんせい
successive teacher, successive master
カリスマ先生 カリスマせんせい
giáo viên có sức thu hút; giáo viên truyền cảm hứng
先生方 せんせいがた せんせいかた
những đốc tơ; những giáo viên
教頭先生 きょうとうせんせい
hiệu phó
女の先生 おんなのせんせい
cô giáo.
烏有先生 うゆうせんせい
nhân vật tưởng tượng
校長先生 こうちょうせんせい
Thầy hiệu trưởng, hiệu trưởng