校長先生
こうちょうせんせい
「GIÁO TRƯỜNG TIÊN SANH」
☆ Danh từ
◆ Thầy hiệu trưởng, hiệu trưởng
校長先生
は
スポーツ施設拡大
の
構想
を
語
った。
Thầy hiệu trưởng nói về kế hoạch mở rộng trang thiết bị thể thao.
校長先生
のおかげで
文化祭
りに
参加
できました。
Nhờ thầy hiệu trưởng mà tôi được tham gia ngày hội văn nghệ.
校長先生
と
何処
で
会
ったのですか。
Bạn đã gặp hiệu trưởng ở đâu?

Đăng nhập để xem giải thích