Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨大症
きょだいしょう
tính chất khổng lồ
末端巨大症 まったんきょだいしょう
bệnh to các viễn cực
先端巨大症 せんたんきょだいしょう
acromegaly
気管気管支巨大症 きかんきかんしきょだいしょう
phế quản mở rộng
巨大 きょだい
khổng lồ; phi thường
巨人症 きょじんしょー
bệnh khổng lồ (gigantism)
巨口症 きょこーしょー
tật miệng rộng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
巨大波 きょだいは
sóng cực mạnh
「CỰ ĐẠI CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích