巨大
きょだい
「CỰ ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Khổng lồ; phi thường
巨大獣
Loài thú khổng lồ
巨大風船
Khí cầu khổng lồ
巨大軸索
Sợi trục khổng lồ
◆ Sự to lớn; sự khổng lồ; sự phi thường
その
虫
は
巨大
だった
Con côn trùng đó thật là to lớn
都市
の
巨大
さと
ペース
の
速
さに
彼
はぼうぜんとした
Anh ta há hốc mồm về sự to lớn (vĩ đại) và tốc độ chóng mặt của đô thị
巨大
(
社会
)
機構
Kết cấu to lớn (công ty)
◆ Sự vĩ đại; vĩ đại
〜がいかに
巨大
であるかを
聞
いて
驚
Ngạc nhiên khi nghe cái gì vĩ đại thế nào
◆ To lớn; lớn; rộng lớn
超巨大
なもの
Vật quá to lớn
_
年
に
始
まった
移民
の
巨大
なうねり
Làn sóng người di cư bắt đầu lớn dần từ năm ~
木星
のように
巨大
な
To lớn (rộng lớn, lớn) như sao Thổ
◆ Vĩ đại
巨大
な
ダム
を
造
る
Làm con đập vĩ đại
巨大
な
カエデ
の
木
Những cây táo vĩ đại.

Đăng nhập để xem giải thích