Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 先行ネット
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先行 せんこう
trước
行く先先 ゆくさきざき いくさきざき
mọi nơi đi qua; bất cứ nơi nào đặt chân đến
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
旅行先 りょこうさき
Nơi du lịch; điểm du lịch; địa danh du lịch
先行詞 せんこうし せんこうことば
những tiền đề
行優先 ぎょうゆうせん
hàng ưu tiên