先走り汁
さきばしりじる「TIÊN TẨU TRẤP」
☆ Danh từ
Pre-cum, pre-ejaculate, Cowper's fluid

先走り汁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先走り汁
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先走り液 さきばしりえき
pre-cum, pre-ejaculate, Cowper's fluid
先走る さきばしる
để (thì) phía trước; để (thì) vô lễ
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
走り はしり
chạy
絞り汁 しぼりじる
nước ép, nước vắt
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
汁 しる つゆ しる、つゆ
nước ép hoa quả; súp.