Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先輩 せんぱい
tiền bối; người đi trước
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
大先輩 だいせんぱい
đàn anh, đàn chị có nhiều kinh nghiệm
先輩風を吹かす せんぱいかぜをふかす せんぱいふうをふかす
mang một bảo trợ không khí
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先生をする せんせいをする
làm thầy.
被削面 ひ削面
mặt gia công
歯先面 はさきめん
đỉnh răng