Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先輩 せんぱい
tiền bối; người đi trước
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
彼女 かのじょ
chị ta
大先輩 だいせんぱい
đàn anh, đàn chị có nhiều kinh nghiệm
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
彼女ら かのじょら
các cô ấy
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
彼女自身 かのじょじしん
bản thân cô ấy