Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
この先 このさき
ngoài thời điểm này, kể từ bây giờ, sau này
先輩 せんぱい
tiền bối; người đi trước
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
ひとはこ ひとはこ
Một gói,một bao
おとこもの
men's
大先輩 だいせんぱい
đàn anh, đàn chị có nhiều kinh nghiệm
先のことは分からない さきのことはわからない
không thể biêt trước chuyên tương lai
と言うことは ということは
nghĩa là, tức là