Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
隣 となり
bên cạnh
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
隣町 となりまち
neighboring (kề bên) thị thành
隣組 となりぐみ
Hiệp hội khu lân cận.
両隣 りょうどなり
hai bên
隣室 りんしつ
phòng bên cạnh, phòng kế bên