Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
椅子取りゲーム いすとりゲーム イスとりゲーム
trò chơi tranh ghế
ゲーム
trò chơi