Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光の気配
配光 はいこう
sự phân bố ánh sáng
配言済み 配言済み
đã gửi
気配 けはい きはい
sự cảm giác; sự cảm thấy; sự linh cảm; sự có vẻ như là; giá ước chừng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện